Có 2 kết quả:

擢升 zhuó shēng ㄓㄨㄛˊ ㄕㄥ擢陞 zhuó shēng ㄓㄨㄛˊ ㄕㄥ

1/2

zhuó shēng ㄓㄨㄛˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lên chức, thăng chức, thăng tiến

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote (sb)
(2) to upgrade
(3) to ascend

Từ điển phổ thông

lên chức, thăng chức, thăng tiến